Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sung huyết động mạch
- arterial hyperemia
* Từ tham khảo/words other:
-
kính sợ
-
kính soi đáy mắt
-
kính soi đáy nước
-
kính soi mặt trời
-
kính soi mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sung huyết động mạch
* Từ tham khảo/words other:
- kính sợ
- kính soi đáy mắt
- kính soi đáy nước
- kính soi mặt trời
- kính soi mũi