chếch | * adj - Slanted, a little oblique =chếch về bên trái một chút+a little slanted toward the left |
chếch | * ttừ|- slanted, a little oblique|= chếch về bên trái một chút a little slanted toward the left|- slanting, skew, oblique, inclined, sloping |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách khác
- bằng cách lấy cắp
- bằng cách lấy trộm
- bằng cách nào
- bằng cách này