Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
* Từ tham khảo/words other:
-
口罩
-
口胃的
-
口腔
-
口腔听诊器
-
口腔外的
* Từ tham khảo/words other:
- 口罩
- 口胃的
- 口腔
- 口腔听诊器
- 口腔外的