Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng cách nào
- how; in what way; by what means|= tôi có thể giúp ông bằng cách nào? in what way can i help you?|= tôi liên lạc với họ bằng cách nào? by what means/how can i contact them?
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viêm não
-
bệnh viêm quầng
-
bệnh viêm ruột loét miệng
-
bệnh viêm ruột thừa
-
bệnh viêm thanh quản mạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng cách nào
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm não
- bệnh viêm quầng
- bệnh viêm ruột loét miệng
- bệnh viêm ruột thừa
- bệnh viêm thanh quản mạn