Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng hợp tác kinh doanh
- business co-operation contract
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi ẩn náu hẻo lánh
-
nơi an nghỉ cuối cùng
-
nơi ẩn núp
-
nơi an toàn
-
nói an ủi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng hợp tác kinh doanh
* Từ tham khảo/words other:
- nơi ẩn náu hẻo lánh
- nơi an nghỉ cuối cùng
- nơi ẩn núp
- nơi an toàn
- nói an ủi