chệch | * verb - To be slanted, to be off =ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép+to hold a pipe slanted to one side of one's mouth =bắn chệch mục tiêu+to fire off the mark, to fire wide of the mark =đi chệch đường lối+to be off the line, not to keep to the line (policy) |
chệch | * đtừ|- to be slanted, to be off|= ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép to hold a pipe slanted to one side of one's mouth|= bắn chệch mục tiêu to fire off the mark, to fire wide of the mark |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách lấy trộm
- bằng cách nào
- bằng cách này
- bằng cách này cách khác
- bằng cách này hay cách khác