Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng cách này cách khác
* phó từ somehow
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ sinh sản
-
hệ sinh thái
-
hệ số
-
hệ số an toàn
-
hệ số bành trướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng cách này cách khác
* Từ tham khảo/words other:
- hệ sinh sản
- hệ sinh thái
- hệ số
- hệ số an toàn
- hệ số bành trướng