chệch choạc | - Out of line and uneven, unorderly =hàng ngũ còn chệch choạc+the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly =tổ chức chệch choạc+unorderly organization =phối hợp chệch choạc+unorderly coordination, bad coordination |
chệch choạc | - out of line and uneven, unorderly|= hàng ngũ còn chệch choạc the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly|= tổ chức chệch choạc unorderly organization |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cách nào
- bằng cách này
- bằng cách này cách khác
- bằng cách này hay cách khác
- bằng cách này hoặc bằng cách khác