Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải xin lỗi
* thngữ|- to eat humble pie
* Từ tham khảo/words other:
-
lột quần áo
-
lọt ra
-
lột ra
-
lọt ra khỏi
-
lốt rắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải xin lỗi
* Từ tham khảo/words other:
- lột quần áo
- lọt ra
- lột ra
- lọt ra khỏi
- lốt rắn