Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra trình diện
- to come forward; to step forward; to present oneself; to report|= cảnh sát đang kêu gọi bọn làm bạc giả ra trình diện càng sớm càng tốt the police are appealing for counterfeiters to come forward as soon as possible
* Từ tham khảo/words other:
-
con ranh
-
con ranh con
-
con rể
-
con rệp
-
con rết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra trình diện
* Từ tham khảo/words other:
- con ranh
- con ranh con
- con rể
- con rệp
- con rết