Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra trường
- to finish school/university; to graduate|= năm tới con gái tôi ra trường my daughter will finish university next year
* Từ tham khảo/words other:
-
sản xuất dưới mức cầu
-
sản xuất giảm sút
-
sản xuất hàng loạt
-
sản xuất hợp lý hóa
-
sản xuất lương thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra trường
* Từ tham khảo/words other:
- sản xuất dưới mức cầu
- sản xuất giảm sút
- sản xuất hàng loạt
- sản xuất hợp lý hóa
- sản xuất lương thực