Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tay sai
- to be a lackey/henchman|= làm tay sai cho địch to be a lackey for the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
vô hạn độ
-
vỏ hành
-
vô hạnh
-
vỏ hạt
-
vở hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tay sai
* Từ tham khảo/words other:
- vô hạn độ
- vỏ hành
- vô hạnh
- vỏ hạt
- vở hát