Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móc gài
- hook and eye|= một hàng móc gài a row of hooks and eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
dư vang
-
dự vào
-
dư vị
-
dư vị khó chịu
-
dư vị vừa ngọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móc gài
* Từ tham khảo/words other:
- dư vang
- dự vào
- dư vị
- dư vị khó chịu
- dư vị vừa ngọt