Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra trò
- (thông tục) Mighty, very
=Hay ra trò+Very interesting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra trò
- (thông tục) mighty; very|= hay ra trò very interesting|- proper; adequate; and a half|= tiệc ra trò that was a party and a half
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ bù nhìn
-
chính phủ bưng biền
-
chính phủ cách mạng
-
chính phủ cách mạng lâm thời
-
chính phủ cộng hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra trò
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ bù nhìn
- chính phủ bưng biền
- chính phủ cách mạng
- chính phủ cách mạng lâm thời
- chính phủ cộng hòa