Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ cách mạng
- revolutionary government
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu thả lưới
-
tàu thả mìn
-
tàu thả neo ở vũng tàu
-
tàu thả ngư lôi
-
tàu thả thủy lôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- tàu thả lưới
- tàu thả mìn
- tàu thả neo ở vũng tàu
- tàu thả ngư lôi
- tàu thả thủy lôi