Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi sư tử
- short and flat nose (lion's nose), a bulbous nose; prow (mũi tàu/thuyền)
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu cầu hàng không
-
đầu cầu thang
-
dầu chải tóc
-
dấu chấm
-
dấu chấm câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi sư tử
* Từ tham khảo/words other:
- đầu cầu hàng không
- đầu cầu thang
- dầu chải tóc
- dấu chấm
- dấu chấm câu