Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vảy cá
* dtừ|- fish scales, cataract on eye
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ làm bắn tóe
-
để làm bằng
-
dễ làm cho lầm lẫn
-
dễ làm cho nguôi
-
dễ làm cho người ta mến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vảy cá
* Từ tham khảo/words other:
- dễ làm bắn tóe
- để làm bằng
- dễ làm cho lầm lẫn
- dễ làm cho nguôi
- dễ làm cho người ta mến