Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra tro
- Be reduced to ashes
=Ngôi nhà ra tro+The house was reduced to ashes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra tro
- burnt to the ground; reduced to ashes|= ngôi nhà ra tro the house was reduced to ashes
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ bảo hộ
-
chính phủ bù nhìn
-
chính phủ bưng biền
-
chính phủ cách mạng
-
chính phủ cách mạng lâm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra tro
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ bảo hộ
- chính phủ bù nhìn
- chính phủ bưng biền
- chính phủ cách mạng
- chính phủ cách mạng lâm thời