Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra trận
- Go to the front
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra trận
- to go out to battle; to go into battle; to go to war; to take the field|= đưa quân ra trận to move troops to the front; to lead an army into battle
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ anh
-
chính phủ bảo hộ
-
chính phủ bù nhìn
-
chính phủ bưng biền
-
chính phủ cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra trận
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ anh
- chính phủ bảo hộ
- chính phủ bù nhìn
- chính phủ bưng biền
- chính phủ cách mạng