Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhễ nhại
- sweat abundantly, be all of a sweat|= cuốc vườn ngoài nắng mồ hôi nhễ nhại to be all of a sweat while hoeing one's garden in the sun|- sponge down|= mồ hôi nhễ nhại running/dripping/wet with sweat; sweat, stained
* Từ tham khảo/words other:
-
đau xót
-
đầu xứ
-
dầu xức
-
dầu xức tóc
-
đầu xuôi đuôi lọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhễ nhại
* Từ tham khảo/words other:
- đau xót
- đầu xứ
- dầu xức
- dầu xức tóc
- đầu xuôi đuôi lọt