ngay ngắn | - Neat, tidy =Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn+A neatly arranged bookcase |
ngay ngắn | - neat, tidy|= một tủ sách xếp đặt ngay ngắn a neatly arranged bookcase|- straight, upright, honest|= một người ngay ngắn orderly person|- neat, tidy, well-balanced|= chính xác và ngay ngắn accurate and well-balanced |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu toàn đâm ra hỏng việc
- cầu toàn thường khi lại hỏng việc
- câu tôm
- câu tra hỏi
- câu trả lời