câu trả lời | - reply; answer; response|= xin vui lòng ghi câu trả lời trên một tờ giấy riêng please write your answers on a separate sheet of paper|= những câu trả lời lập lờ của hắn chỉ làm cho người ta nghi ngờ thêm his equivocal answers simply invited disbelief |
* Từ tham khảo/words other:
- cây hạt kín
- cây hạt mỡ
- cây hạt trần
- cây hẹ tây
- cây hêđôm