Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngầy ngà
- Importune; nag at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngầy ngà
- importune; nag at; importune, bother (with), pester (with), bore (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bụt mọc
-
cây cà
-
cây cà chua
-
cây cà độc dược
-
cây cà dược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngầy ngà
* Từ tham khảo/words other:
- cây bụt mọc
- cây cà
- cây cà chua
- cây cà độc dược
- cây cà dược