Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay ngáy
- Be on tenterhooks, be on the tenters
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngay ngáy
- be on tenterhooks, be on the tenters; be anxiouns/uneasy/worried|= lo ngay ngáy be alarmed/anxious/aneasy/perturbed; be in a constant state of anxicty; be on tanterhooks
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu toàn
-
cầu toàn đâm ra hỏng việc
-
cầu toàn thường khi lại hỏng việc
-
câu tôm
-
câu tra hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay ngáy
* Từ tham khảo/words other:
- cầu toàn
- cầu toàn đâm ra hỏng việc
- cầu toàn thường khi lại hỏng việc
- câu tôm
- câu tra hỏi