cầu toàn | - To be a perfectionist =cố gắng hết sức, nhưng không nên cầu toàn+one must do one's utmost, but should not be a perfectionist =không quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiện+no perfectionism but no casualness either =cứ cầu toàn trách bị thì chẳng được việc gì+nothing can get done because of too much perfectionism |
cầu toàn | - to seek perfection|= cố gắng hết sức mình, nhưng không nên cầu toàn one must do one's utmost, but should not be a perfectionist|= không quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiện no perfectionism but no casualness either |
* Từ tham khảo/words other:
- ban mai
- bàn mai
- bàn mài
- bán mạng
- bàn mảnh