Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán mạng
- At the risk of one's life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán mạng
- at the risk of one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc nói năng như dô kề
-
ăn mặc quá diện
-
ăn mặc quá sơ sài
-
ăn mặc rách rưới
-
ăn mặc rất chải chuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán mạng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc nói năng như dô kề
- ăn mặc quá diện
- ăn mặc quá sơ sài
- ăn mặc rách rưới
- ăn mặc rất chải chuốt