bàn mảnh | * verb - To hold private discussions =không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh+not to take part in the general meeting and to hold separate discussions |
bàn mảnh | * đtừ|- to hold private discussions|= không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh not to take part in the general meeting and to hold separate discussions |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hiếp chồng
- ẩn hình
- ẩn hoa
- ăn hoa hồng
- ăn hoa hồng lậu