Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hoa hồng
* verb
-to receive a commission
=sự bán ăn hoa hồng+sale on commission
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn hoa hồng
- to get a commission/percentage|= ăn hoa hồng 5 phần trăm mỗi món hàng bán ra to get a 5% commission on each item
* Từ tham khảo/words other:
-
âm cộng thanh
-
âm cực
-
âm cực nguội
-
âm cực phát xa
-
âm cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hoa hồng
* Từ tham khảo/words other:
- âm cộng thanh
- âm cực
- âm cực nguội
- âm cực phát xa
- âm cung