Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày ngắn dần
* thngữ|- the days are closing in
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu dắt
-
tàu đặt mìn
-
tẩu đất sét ngắn
-
tàu dầu
-
tàu đáy bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày ngắn dần
* Từ tham khảo/words other:
- tàu dắt
- tàu đặt mìn
- tẩu đất sét ngắn
- tàu dầu
- tàu đáy bằng