Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngây ngất
- to go into ecstasy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngây ngất
- to go into ecstasy; be delighted, thrilled, transported, enraptured, throw into ecstasy; intoxicating; heady; make drunk; (fig) make dizzy
* Từ tham khảo/words other:
-
cày bừa
-
cây bụi
-
cây bụi thấp
-
cây bưởi
-
cây bưởi chùm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngây ngất
* Từ tham khảo/words other:
- cày bừa
- cây bụi
- cây bụi thấp
- cây bưởi
- cây bưởi chùm