Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ thuật số
- digital technology; digital|= tín hiệu/thư viện/thiết bị/kênh kỹ thuật số digital signal/library/device/channel
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh đấu
-
tranh đầu sách
-
tránh đẻ
-
tranh đố
-
tranh đồ họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ thuật số
* Từ tham khảo/words other:
- tranh đấu
- tranh đầu sách
- tránh đẻ
- tranh đố
- tranh đồ họa