chiếu lệ | - For form's sake =làm chiếu lệ+to work for form's sake =hỏi thăm vài câu chiếu lệ+to enquire after (someone) for form's sake |
chiếu lệ | - pro forma; summary; cursory; perfunctory; for form's sake|= làm chiếu lệ to work for form's sake|= công lý chiếu lệ summary justice |
* Từ tham khảo/words other:
- băng mắt lại
- bằng mật mã
- bảng màu
- bảng mẫu tự
- bằng máy