Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng mắt lại
* ngđtừ|- hoodwink
* Từ tham khảo/words other:
-
nâng lên lũy thừa
-
nặng lời
-
nặng lòng
-
năng lực
-
năng lực hành vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng mắt lại
* Từ tham khảo/words other:
- nâng lên lũy thừa
- nặng lời
- nặng lòng
- năng lực
- năng lực hành vi