Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếu luật
- according to the laws
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng
-
ngửng
-
ngưng bắn
-
ngừng bắn
-
ngừng bất chợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếu luật
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng
- ngửng
- ngưng bắn
- ngừng bắn
- ngừng bất chợt