Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuế xuất
- annual expenditure
* Từ tham khảo/words other:
-
ngứa như có kiến bò
-
ngựa nòi
-
ngựa non
-
ngựa ô
-
ngựa ốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuế xuất
* Từ tham khảo/words other:
- ngứa như có kiến bò
- ngựa nòi
- ngựa non
- ngựa ô
- ngựa ốm