Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiều lòng
- please; humour|= chiều lòng khách hàng please one's customers|= thôi thì thôi cũng chiều lòng (truyện kiều) well, i'll be please to grant her that one wish
* Từ tham khảo/words other:
-
thần thành hoàng
-
thần thanh niên
-
thân thế
-
thân thể
-
thần thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiều lòng
* Từ tham khảo/words other:
- thần thành hoàng
- thần thanh niên
- thân thế
- thân thể
- thần thế