Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ăn thua lỗ
- loss-making; unprofitable|= giải thể các doanh nghiệp làm ăn thua lỗ to dissolve loss-making enterprises
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng lá
-
vòng lá đội đầu
-
vọng lâu
-
vồng lên
-
vong linh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ăn thua lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- vòng lá
- vòng lá đội đầu
- vọng lâu
- vồng lên
- vong linh