Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự trách mình
* dtừ|- self-reproach|* ttừ|- self-reproachful
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền bảo trợ
-
quyền bắt giữ
-
quyền bất khả xâm phạm
-
quyền bầu cử
-
quyền bay qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự trách mình
* Từ tham khảo/words other:
- quyền bảo trợ
- quyền bắt giữ
- quyền bất khả xâm phạm
- quyền bầu cử
- quyền bay qua