Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý giáo dục
- administration and education
* Từ tham khảo/words other:
-
khả quyết
-
khá rộng
-
khá sang
-
khả thi
-
khả thính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý giáo dục
* Từ tham khảo/words other:
- khả quyết
- khá rộng
- khá sang
- khả thi
- khả thính