Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sảnh
- (từ cũ) Office building
-Drawing-room
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sảnh
- (từ cũ) office building; drawing-room
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi trong lô
-
chỗ ngồi trước sân khấu
-
chỗ ngon
-
chỗ ngủ
-
cho ngựa giày xéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi trong lô
- chỗ ngồi trước sân khấu
- chỗ ngon
- chỗ ngủ
- cho ngựa giày xéo