Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sánh bước
* verb
- to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sánh bước
* đtừ|- to walk abreast, to stroll; abreast; to catch up with, to overtake
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngủ
-
cho ngựa giày xéo
-
cho ngửi ête
-
cho người nào tiền
-
chỗ người nhắc ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sánh bước
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngủ
- cho ngựa giày xéo
- cho ngửi ête
- cho người nào tiền
- chỗ người nhắc ngồi