Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sành ăn
- Be a connoisseur in (of) food
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sành ăn
- gastronomic|= người sành ăn gastronomer; gourmet
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi hạng nhì
-
chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
-
chỗ ngồi mát dưới lùm cây
-
chỗ ngồi thường lệ
-
chỗ ngồi trong lô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sành ăn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi hạng nhì
- chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
- chỗ ngồi mát dưới lùm cây
- chỗ ngồi thường lệ
- chỗ ngồi trong lô