sánh | * adj - viscid, viscous * verb - spill =nước sánh ra ngoài+water spills out to compare with, to be compared with =sánh kip ai+can compare with someone |
sánh | * ttừ|- viscid, viscous|* dtừ|- spill|= nước sánh ra ngoài water spills out|- to compare with, to be compared with|= sánh kip ai can compare with someone |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngon
- chỗ ngủ
- cho ngựa giày xéo
- cho ngửi ête
- cho người nào tiền