Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý giáo dục
- administration and education
* Từ tham khảo/words other:
-
tắc âm cúa mềm
-
tắc âm điếc
-
tắc âm hai môi
-
tắc âm hầu
-
tắc âm răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý giáo dục
* Từ tham khảo/words other:
- tắc âm cúa mềm
- tắc âm điếc
- tắc âm hai môi
- tắc âm hầu
- tắc âm răng