rỗng tuếch | - Completely empty, completely hollow, completely void =Túi rỗng tuếch+A completely empty bag =Câu văn rỗng tuếch+A completely hollow sentence =Đầu óc rỗng tuếch+A completely empty head =Rỗng tuếch rỗng toác, như rỗng tuếch (ý mạnh hơn) |
rỗng tuếch | - completely empty/hollow|= túi rỗng tuếch a completely empty bag|= câu văn rỗng tuếch a completely hollow sentence|- shallow; superficial|= con người rỗng tuếch a shallow person |
* Từ tham khảo/words other:
- cho chạy
- chỗ chạy dẫn đường
- chó chạy lạc qua đường ngựa thi
- cho chạy máy in
- cho chảy ra