Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mê của lạ
- to be fond of sexual intercourse with anyone other than one's wife; to be promiscuous
* Từ tham khảo/words other:
-
nói đổng
-
nồi đồng
-
nối dòng
-
nội dòng
-
nội đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mê của lạ
* Từ tham khảo/words other:
- nói đổng
- nồi đồng
- nối dòng
- nội dòng
- nội đồng