bập bỗng | * adj - Hobbling =bước chân bập bỗng+a hobbling pace =đi bập bỗng trên đường ghồ ghề+to hobble on an uneven path -Fluctuating =năng suất bập bỗng+fluctuating productivity |
bập bỗng | * ttừ|- hobbling|= bước chân bập bỗng a hobbling pace|= đi bập bỗng trên đường ghồ ghề to hobble on an uneven path|- fluctuating|= năng suất bập bỗng fluctuating productivity|- unreliable, insecure; not strong enough|= ngủ bập bỗng to doze, slumber sleep by fits and starts |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hào
- ánh hào quang
- anh hề
- anh hề chuyên nghiệp
- ảnh hình