Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh hào
- hero|= đường đường một đấng anh hào (truyện kiều) a towering hero
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến bay
-
chuyện bậy bạ
-
chuyến bay cứu nạn
-
chuyến bay đêm
-
chuyến bay do thám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh hào
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến bay
- chuyện bậy bạ
- chuyến bay cứu nạn
- chuyến bay đêm
- chuyến bay do thám