Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắp chân
* noun
- Calf, gastrocnemius
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắp chân
* dtừ|- calf (of) legs, gastrocnemius
* Từ tham khảo/words other:
-
anh cầm cờ chạy hiệu
-
ảnh căn cước
-
ảnh cắt
-
anh chàng
-
anh chàng ăn diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắp chân
* Từ tham khảo/words other:
- anh cầm cờ chạy hiệu
- ảnh căn cước
- ảnh cắt
- anh chàng
- anh chàng ăn diện