Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mê của lạ
- to be fond of sexual intercourse with anyone other than one's wife; to be promiscuous
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhận là đúng
-
công nhân làm theo mùa
-
công nhân làm việc ngoài nhà máy
-
công nhân làm việc ngoài trời
-
công nhân mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mê của lạ
* Từ tham khảo/words other:
- công nhận là đúng
- công nhân làm theo mùa
- công nhân làm việc ngoài nhà máy
- công nhân làm việc ngoài trời
- công nhân mỏ